Được đăng bởi khách
发帖时间:2024-11-22 16:31:49
Bảng kết quả lịch thi đấu mới nhất của Ligue 1 là thông tin quan trọng mà các cổ động viên và người hâm mộ bóng đá Pháp không thể bỏ qua. Dưới đây là một số thông tin chi tiết và đa维度 về bảng kết quả này.
Trong mùa giải này,ìnhảnhbảngkếtquảlịchthiđấumớinhấtcủaLigueGiớithiệutổngquanvềbảngkếtquảlịchthiđấumớinhấtcủcung thể thao tiên sơn Ligue 1 có tổng cộng 20 đội tham gia. Dưới đây là bảng kết quả mới nhất:
Đội bóng | Điểm | Chiến thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|
Paris Saint-Germain | 56 | 18 | 8 | 4 | 58 | 18 |
Marseille | 50 | 16 | 9 | 5 | 48 | 24 |
Lyon | 47 | 15 | 10 | 5 | 45 | 25 |
Montpellier | 44 | 14 | 10 | 6 | 45 | 27 |
Reims | 41 | 13 | 9 | 8 | 39 | 31 |
Paris Saint-Germain đang dẫn đầu bảng với 56 điểm, trong khi đó, Reims đang đứng cuối bảng với 41 điểm.
Paris Saint-Germain là đội bóng có thành tích tốt nhất với 18 chiến thắng, 8 trận hòa và 4 trận thua. Họ cũng là đội có số bàn thắng nhiều nhất với 58 bàn.
Reims là đội bóng có thành tích tệ nhất với 8 trận thua, 9 trận hòa và 13 chiến thắng. Họ cũng là đội có số bàn thua nhiều nhất với 31 bàn.
Đội bóng có sự thay đổi lớn nhất trong bảng là Marseille, với 16 chiến thắng, 9 trận hòa và 5 trận thua. Họ cũng là đội có số bàn thắng nhiều nhất với 48 bàn.
Đội bóng có sự thay đổi nhỏ nhất trong bảng là Lyon, với 15 chiến thắng, 10 trận hòa và 5 trận thua. Họ cũng là đội có số bàn thắng nhiều nhất với 45 bàn.
Đội bóng có sự thay đổi lớn nhất về số điểm là Marseille, với sự thay đổi từ 42 điểm lên 50 điểm.
Đội bóng có sự thay đổi nhỏ nhất về số điểm là Lyon, với sự thay đổi từ 46 điểm xuống 47 điểm.
Nội dung liên quan
越南牛,又称Bò Việt,是越南特有的牛种之一。这种牛起源于越南,经过长时间的培育和改良,形成了独特的品种特点。
越南牛体型较小,体格健壮,适应性强,耐热耐湿。其肉质鲜美,脂肪分布均匀,深受越南人民喜爱。
越南牛的饲养主要分布在越南的北部和中部地区。饲养方式以放牧为主,辅以饲料喂养。
在繁殖方面,越南牛采用自然交配的方式,繁殖周期较长,一般一年繁殖一次。
繁殖周期 | 繁殖方式 | 繁殖率 |
---|---|---|
一年 | 自然交配 | 约50% |
越南牛的肉质鲜美,口感细腻,含有丰富的蛋白质、氨基酸、矿物质和维生素等营养成分。
以下是越南牛肉的营养成分表:
营养成分 | 含量(每100克) |
---|---|
蛋白质 | 20.1克 |
脂肪 | 3.2克 |
碳水化合物 | 0.1克 |
钙 | 12毫克 |
铁 | 2.5毫克 |
磷 | 180毫克 |
đọc ngẫu nhiên
Xếp hạng phổ biến
Liên kết thân thiện